Wednesday, March 22, 2023

Cuộn dây van điện từ Denmark Coil: 042N0841
Type: AM240C
Điện áp: 240 V
Tần số: 50/60 Hz
Công suất: 7,5W
Đầu kết nối cảm biến đo độ rung Mating conector:
Order code: MS3106F-10SL-4S
Điện cực tham chiếu (của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037) Bộ điện cực tham chiếu Reference electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037:
Mã điện cực (Part no): 1436 836;
Mã cáp (Part no): 1431 875;
Điện cực Sodium (của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037) Bộ điện cực Sodium ABB Low level sodium electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037:
Mã điện cực (Part no): 1048 836;
Mã cáp (Part no):  1401 500;
Đồng hồ áp suất Model: PGI-63B-LG25-LAO1
Đường kính mặt đồng hồ: 63mm
Range: 0-25 MPa
Ren kết nối: 1/4" NPT ;
Đồng hồ đo lưu lượng dầu Đồng hồ đo lưu lượng dầu:
Qualitrol 092-300-01 Flow Indicator
Đường ống mẫu bộ phân tích SiO2 Description: Annual spares kit;
Part No.: AW601155;
Cảm biến đo độ tinh khiết H2 Thermal  Conductivity Transmitter:
Model: KQF1500
Caution: In Ambients Over 60°C;
Use Field Wire rated For 90°C;
Min Approved Up To 25%. CSA;
Installations Require Conduit;
Seals Within 18 inches;
IP 66;
24VDC 25 WATTS
Lọc đầu vào bộ phân tích SiO2 Description: Filter assembly;
Part No.: AW600049;
Ổ cứng máy OPH Ổ cứng máy OPH (- DELL Wester - Model WD3001BKHG-18D22V1 - 300GB - RPM 10K)
Phần mềm Acronis Backup 12.5 Avanced Phần mềm Acronis Backup 12.5 Avanced
Pin PLC Pin PLC ETS: GE Fanuc IC697ACC701 Battery
Pin Tadiran lithium battery Pin Tadiran lithium battery loại AA  3,6V ( 6ES  7971 - 0BA00).
Mã: SL-360;
Công tắc áp suất (PRESSURE SWITCH 12 SERIES) Model: 12SHDN4F;
Range: 400 to 1500 Psi  27,6 to 103,4 bar;
OVR Range: 3000psi/ 206,8 bar;
Proof: 4500psi/ 310,3 bar;
WET.MTL: 316L st/st. Kapron. Buna N;
E/R: 5A  250VAC DPDT;
Cảm biến đo độ dẫn (sensor) Type: 2401B-0.01; k= 0.01;
Cảm biến đo tốc độ (Sensor Kyphasor) Model: 913-402-000-013/ AJ40644 / 032013;
S3960/A1-E040-F0-G000;
Cảm biến đo nhiệt độ Thermal couple
Type: WRNK2-331T; 
Sensor K; 
Range: 0 - 800°C;
L= 500mm; Փ 5mm;
Cảm biến đo nhiệt độ Thermal couple
Type: WRNK2-231;
Range: 0 - 800°C; 
Փ : 6 mm; L = 13000mm;
Thẻ nhớ controller OCR 400 Thẻ nhớ controller OCR 400 SiliconDrive II, 128MB Pata, SSD-C12MI-4610;
Thiết bị phân tích độ dẫn Model: AX410/10001
Serial: 3K672013090110 U: 100-240V AC; 50/60Hz; 10W;
Thiết bị phân tích Natri Type: 8037/0000000000/STD;
SERIAL No.: 3K220000123657;
Tranducer di trục tuabin chính Tranducer di trục tuabin chính:
vibro-metter;
MFR: S3960;
SER: AJ93823;
PNP: 204-450-000-002;
A1-B23-H10-10;
DMF: 092913;
MATCHED WITH: TQ 4X2;
SENSITIVITY: 4mV/um;
CABLE LENGTH: 10m;
MATERIAL: VCL 140;
Tranducer độ rung gối tuabin chính Tranducer độ rung gối tuabin chính:
Vibro meter; 
Type: MFR S3960; 
SER AL94847; 
PNR 204-450-000-002;             
A1-B21-H10-I0; 
DMF 022016; 
SENSITIVITY 8mV/um; 
cable length 10m;
Tranducer Vibro meter Tranducer Vibro meter; 
Type: MFR S3960;
SER AH78471; 
PNR 204-450-000-002;
A1-B21-H05-I0; 
DMF 072012; 
SENSITIVITY 8mV/um; 
cable length 5m;
Cầu chì Branch DCS Cầu chì Branch DCS.
Mã:  F5AL250V
Kích thước: 5x20mm
Cầu chì MEH Cầu chì MEH
Mã:  R055 250V 2A
Kích thước: 5x25mm
Vật liệu: Ceramic
Đèn sợi đốt Đèn sợi đốt đui gài BA9S 30V 1W
Hộp mực in Loại mực Phaser 3124/3125 (D3)
(cho máy in Phaser 3125)
Hộp mực in Mực cho máy in DocuPrint C3055.
Màu C, Type 6.5 CT200896
Hộp mực in Mực cho máy in DocuPrint C3055.
Màu K, Type 6.5 CT200895
Hộp mực in Mực cho máy in DocuPrint C3055.
Màu M, Type 6.5 CT200897
Hộp mực in Mực cho máy in DocuPrint C3055.
Màu Y, Type 6.5 CT200898
Biến tần Biến tần Altivar 71
Model:ATV71HD30N4Z
Công suất: 30KW-40HP
Bộ chuyển đổi áp suất Model: 3051TG2A2B21AB4M5TK;
Max W.P: 1.03 MPa;
Supply: 10.5~42.4 VDC;
Output: 4-20 mA;
Serial No.: 6928896;
Cal.: 0~1034.215 kPa;
Bộ lọc 100µm (filter) Kích thước lỗ lọc: 100micron;
chiều dài cột lọc 88,2 mm;
đường kính trong cột lọc 11mm; 
đường kính ngoài 31,5 mm; 
chiều dài của lỗ lọc với đường kính 11 mm là 85 mm;
chiều sâu 80 mm;
Hình dáng cột lọc: hình trụ tròn;
Vật liệu lọc: sứ đặc biệt (ceramic)
Bộ phân tích N2H4 (hydrazin) Type: 7835/70050000/STD;
Bộ tách ẩm Model: TW2000-02;
Pressure: 0.05-0.85 Mpa;
Cảm biến phát hiện kim loại Cảm biến phát hiện kim loại:
Model: LJT-B;
Power volttage :~220V±10% 50HZ;
Power:≤60W;
Relative Hummidity: -10oC~55oC;
Belt Vecocity:0.8~4.0 m/s;
Vibration range of sensor Base:<0.5mm; Weight 12Kg
Cảm biến phát hiện rò rỉ hyđro Cảm biến phát hiện rò rỉ hyđro;
Model: XNX-AMAV-RNCB1;
S/N.: 21162490;
Điện áp: 16-32 VDC,
Pmax: 6,5 W;
HART over 4-20mA output and 3 fault/alarm relays, ATEX/IECEx/INMETRO, 4 x M25 entries, painted Aluminium, includes MPD catalytic sensor 0-100%LEL;  Cảm biến: P/N:
MPD-AMCB1; S/N: 15160024; DEMKO 09 ATEX 143400; IECEx UL 09.0012U;   Thread type M25;
Cảm biến tiệm cận Type: PLR0818-D2 ;
Điện áp: 10 – 30 VDC ;
Dòng: 50 mA ;
Cảm biến đo DO Type: 9435300;
(bao gồm phụ kiện cáp nối:
D.O sensor handle assy
Type: 9437025)
Card chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Card chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ:
Model:  NPEXA-C2D11;
Range: 0-150OC
Công tắc giới hạn hành trình Model: WLCA12-2TH,
Kèm con lăn thép, tay đòn thép (R25-89);
Công tắc giới hạn Model: WLCA12-2;
NEMA A600;
TYPE3,4 and 13;1DA 250V AC;
1DA 48 VDC;
Công tắc lệch băng Model: HKPP12-30;
Sr: 35678;
Công tắc lệch băng Model: ROS-2D/SPS-2D/TPS-2D-3;
Power supply: 250VAC 10A 60Hz;
Cuộn dây điện từ (Van solenoid) Model: 238214-058-D;
điện áp: 240V/60Hz, 220V/50Hz;
Đồng hồ nhiệt độ Type: WSS-581;
Range: 0-100℃; 
Đường kính bước ren: 3/4" NPT Male
Chiều dài wel đo: 400mm.
Đường kính wel đo: 10mm
No. : HT140705; Class: 1.5;
Màn hình HMI Model: MT6070iH 3WV;
S/N:140326540;
NC Board: NC Board: TCD-TC-ZL3.1;
Ống khí nén điều khiển Ống khí nén 8mm:
P/N: N08M/516FBK
Quy cách: cuộn 100 mét
Đường kính ngoài (OD): 8 mm
Màu: đen
Áp suất làm việc: 250 psi (1.7 Mpa)
Vật liệu: Nylon 12
Cảm biến độ rung Model: SDJ-SC-2H;
S/N: CJ1305566;
Frequency range: 10 ~ 300Hz;
Sensitivity: 30.0mv / mm / s ± 2mv;
Maximum acceleration: 8g;
Measuring range: 2mm (p-p);
Operating environment:-25~100℃
Measurement method: vertical, horizontal;
Dimensions: φ35 × 65;
Weight: 0.25KG;
Mounting screw hole: M10 × 1.5 depth 10mm.
Cảm biến nhiệt độ Chiều dài 100mm;
Dãy đo: 0-100 độ C;
Output: 4-20mA;
Vật liệu đặc biệt chống ăn mòn;
P/N: M-11099-11
Bộ phụ kiện cảm biến Natri (Na+) Sodium (Na+);
Order code: 8037 140 ;
( gioăng, ống nối,…)
Refurbishment Spares Kit ('O' rings & Tubing ).
Công tắt báo tắt than Model: WL2000-L300;
SN:1735;
Thiết bị (cảm biến) đo mức Thiết bị đo mức:
Micropilot FMR57;
Order code: FMR57-1E08/0;
10,4 - 35 VDC/ 2 wire; 4-20 mA HART;
Cảm biến đo tốc độ (băng tải) Promimity sensor 30mm;
Model 60-220-30;
Part No :042615;
Van tác động nhanh Code: 82DA0010;
Type: DA 52;
Working press: 8 bar MAX;
Valve act.attachment: F03-F05 Q11;
Serial No: 24 CD;


--
NHÀ PHÂN PHỐI DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM
-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+-+
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Tel           :  +84 911 098 811 ( Zalo)
Email       : sales@vinhanco.vn          |    Website: www.vinhanco.vn 

No comments:

Post a Comment